SUZUKI LONG BIÊN - Đại Lý Chính Hãng

SUZUKI BÁN TẢI-SUZUKI VAN

SUZUKI BÁN TẢI-SUZUKI VAN

Euro 4
Kinh tế, hiệu quả, bền bỉ

Giá: 294.448.000 VND (VAT)

SUZUKI BÁN TẢI VAN Là Dòng Xe Đa Tiện Dụng, Không Cấm Giờ, Không Cấm Phố, Chạy 24/24, Động Cơ Tiết Kiêm, Bề bỉ, SUZUKI LONG BIÊN sẵn xe giao ngay,Khuyến mạ thuế trước bạ, Bảo hiểm thân vỏ, Tương đương tới 30tr đồng. Hỗ trợ Đăng Ký Đăng Kiểm, Hỗ Trợ Ngân Hàng Lên Tới 70% Lãi Xuất ƯU đại, Liên Hệ Ngay Mr Tuyển 0984809669 Để Biết Thêm Chi Tiết

Liên hệ


Chân thành cảm ơn quý khách hàng đã đến với đại lý SUZUKI LONG BIÊN đại lý chính hãng bán chạy nhất của SUZUKI VIỆT NAM. Suzuki Long Biên chuyên cung cấp các loại xe Tải Nhẹ từ 500kg đến gần 1 Tấn của suzuki, với tiêu chí bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu đen lại lợi ích nhất cho khách hàng

Khi mua xe tại đại lý SUZUZKI LONG BIÊN Quý Khách được nhận rất nhiều ưu đãi và quà tặng trong tháng Như BẢO HIỂM THÂN VỎ, GHẾ DA, CAMERA HÀNH TRÌNH, ĐUÔI GIÓ THỂ THAO…hoặc nhận tiền mặt lên tới 50tr đồng..
Quý khách xin liên hệ tới hotline: 098 480 9669 Mr Tuyển PTKD để được tư vấn cụ thể nhất
Hoặc truy cặp web: suzukilongbien.org 
                                   Địa chỉ: 449 nguyễn văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội

THIẾT KẾ SUZUKI TẢI VAN

SUZUKI Van là sự kết hợp tuyệt vời giữa khả năng chuyên chở và sự tiện nghi.

NHANH CHÓNG VÀ DỄ DÀNG

XE SUZUKI TẢI Van xứng đáng là người bạn tin cậy trong kinh doanh.

SCV-feature6.jpg

ĐỘNG CƠ

4 xy-lanh, 1L đạt tiêu chuẩn EURO 4 có phun xăng điện tử.

SCV-feature7.jpg

HỆ THỐNG TREO

Siêu khỏe với thắng đĩa an toàn, giảm xóc và tăng độ bền.

SCV-feature9.jpg

LÁ NHÍP

Siêu khỏe và khung sườn chắc, đảm bảo khả năng chuyên chở.

NHẬN XÉT TỪ KHÁCH HÀNG

  • Anh Hùng

    Nam – Hơn 40 – Dịch vụ vận chuyển

    “SUZUKI TẢI VAN Là dòng xe nổi tiếng và uy tín, được bạn bè tin dùng.”

  • Anh Hảo

    Nam – Hơn 40 – Đại lý cà phê

    “Đây là chiếc Suzuki Van thứ 2 của tôi, xe nổi tiếng vì rất bền. Tiêu chí chọn xe của tôi là bền bỉ và đáng tin cậy, Suzuki  BÁN TẢI đáp ứng được cả 2 yếu tố này.”

  • Anh Quân

    Nam – Hơn 40 – Dịch vụ giao nhận

    “SUZUKI VAN Kích thước xe nhỏ gọn giúp dễ dàng di chuyển trong các ngõ hẻm trong thành phố.”

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thoải mái và linh hoạt với SUZUKI Van của Suzuki.

KÍCH THƯỚC
Chiều dài tổng thể mm3,290
Chiều rộng tổng thể mm1,395
Chiều cao tổng thể mm1,780
Chiều dài khoang chở hàng mm1,700
Chiều rộng khoang chở hàng mm1,270
Chiều cao khoang chở hàng mm1,190
Vệt bánh trước/sau mm1,205/1,200
Chiều dài cơ sở mm1,840
Khoảng sáng gầm xe mm165
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m4.1

 

TẢI TRỌNG
Đơn vịKg
Khối lượng toàn bộ1,450
Khối lượng bản thân740
Tải trọng580
Số chỗ ngồi02

 

ĐỘNG CƠ
Tên động cơF10A
LoạiXăng 4 kỳ
Số xy-lanh4
Dung tích xy-lanhcm3970
Hành trình làm việcmm65.5 x 72.0
Công suất cực đạikW/rpm31/5,500
Mô-men xoắn cực đạiNm/rpm68/3,000
Hệ thống phun nhiên liệuPhun xăng điện tử
Động cơ đạt chuẩn khí thảiEURO IV

 

HỘP SỐ
Kiểu hộp số5 số tới, 1 số lùi
Tỷ số truyền
  Số 13.579
  Số 22.094
  Số 31.530
  Số 41.000
  Số 50.855
  Số lùi3.727
  Tỷ số truyền cầu sau5.125

 

KHUNG XE
Hệ thống lái Thanh – bánh răng
Giảm xóc trước Lò xo
Giảm xóc sau Nhịp lá
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa/ Tang trống
Lốp 5-12
Dung tích nhiên liệu (lít) 32

 

TRANG BỊ TIỆN NGHI
Radio Pioneer chính hiệu Nhật BảnAM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX
BẢNG TÍNH LÃI XUẤT VAY QUA NGÂN HÀNG KHI MUA XE SUZUKI VAN
LỊCH TRẢ NỢ DỰ KIẾN
Họ và tên khách hàng:Trần Thanh Minh
Số tiền vay:200.000.000đồng
Thời hạn vay60tháng5 Năm
Ngày giải ngân:03/08/23mm/dd/yyLs dự kiến
Lãi suất:10,00%0,83%tháng11,00%0,92%tháng
(Đây là lãi dự kiến. Lãi thực tế sẽ phụ thuộc vào dư nợ thực tế và lãi suất từng thời điểm)
Kỳ trả nợSố ngày tính lãiDư nợGốc phải trảLãi phải trảTổng số tiền phải trả
008/03/2023200.000.000
108/04/202331196.666.6673.333.3331.722.2225.055.556
208/05/202330193.333.3333.333.3331.638.8894.972.222
308/06/202331190.000.0003.333.3331.664.8154.998.148
408/07/202330186.666.6673.333.3331.583.3334.916.667
508/08/202331183.333.3333.333.3331.607.4074.940.741
608/09/202331180.000.0003.333.3331.578.7044.912.037
708/10/202330176.666.6673.333.3331.500.0004.833.333
808/11/202331173.333.3333.333.3331.521.2964.854.630
908/12/202330170.000.0003.333.3331.444.4444.777.778
1008/01/202431166.666.6673.333.3331.463.8894.797.222
1108/02/202431163.333.3333.333.3331.435.1854.768.519
1208/03/202429160.000.0003.333.3331.315.7414.649.074
1308/04/202431156.666.6673.333.3331.515.5564.848.889
1408/05/202430153.333.3333.333.3331.436.1114.769.444
1508/06/202431150.000.0003.333.3331.452.4074.785.741
1608/07/202430146.666.6673.333.3331.375.0004.708.333
1708/08/202431143.333.3333.333.3331.389.2594.722.593
1808/09/202431140.000.0003.333.3331.357.6854.691.019
1908/10/202430136.666.6673.333.3331.283.3334.616.667
2008/11/202431133.333.3333.333.3331.294.5374.627.870
2108/12/202430130.000.0003.333.3331.222.2224.555.556
2208/01/202531126.666.6673.333.3331.231.3894.564.722
2308/02/202531123.333.3333.333.3331.199.8154.533.148
2408/03/202528120.000.0003.333.3331.055.1854.388.519
2508/04/202531116.666.6673.333.3331.136.6674.470.000
2608/05/202530113.333.3333.333.3331.069.4444.402.778
2708/06/202531110.000.0003.333.3331.073.5194.406.852
2808/07/202530106.666.6673.333.3331.008.3334.341.667
2908/08/202531103.333.3333.333.3331.010.3704.343.704
3008/09/202531100.000.0003.333.333978.7964.312.130
3108/10/20253096.666.6673.333.333916.6674.250.000
3208/11/20253193.333.3333.333.333915.6484.248.981
3308/12/20253090.000.0003.333.333855.5564.188.889
3408/01/20263186.666.6673.333.333852.5004.185.833
3508/02/20263183.333.3333.333.333820.9264.154.259
3608/03/20262880.000.0003.333.333712.9634.046.296
3708/04/20263176.666.6673.333.333757.7784.091.111
3808/05/20263073.333.3333.333.333702.7784.036.111
3908/06/20263170.000.0003.333.333694.6304.027.963
4008/07/20263066.666.6673.333.333641.6673.975.000
4108/08/20263163.333.3333.333.333631.4813.964.815
4208/09/20263160.000.0003.333.333599.9073.933.241
4308/10/20263056.666.6673.333.333550.0003.883.333
4408/11/20263153.333.3333.333.333536.7593.870.093
4508/12/20263050.000.0003.333.333488.8893.822.222
4608/01/20273146.666.6673.333.333473.6113.806.944
4708/02/20273143.333.3333.333.333442.0373.775.370
4808/03/20272840.000.0003.333.333370.7413.704.074
4908/04/20273136.666.6673.333.333378.8893.712.222
5008/05/20273033.333.3333.333.333336.1113.669.444
5108/06/20273130.000.0003.333.333315.7413.649.074
5208/07/20273026.666.6673.333.333275.0003.608.333
5308/08/20273123.333.3333.333.333252.5933.585.926
5408/09/20273120.000.0003.333.333221.0193.554.352
5508/10/20273016.666.6673.333.333183.3333.516.667
5608/11/20273113.333.3333.333.333157.8703.491.204
5708/12/20273010.000.0003.333.333122.2223.455.556
5808/01/2028316.666.6673.333.33394.7223.428.056
5908/02/2028313.333.3333.333.33363.1483.396.481
6008/03/20282903.333.33329.5373.362.870
Tổng200.000.00054.960.278254.960.278

CÔNG TY TNHH KD Ô TÔ NISU – SUZUKI LONG BIÊN

hotline: 098 480 9669 – Mr Tuyển PTKD

Gmail: tuyensuzukilongbien@gmail.com

Đ/c: 449 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội

Sản phẩm liên quan

Xe tải hàng nhẹ hàng đầu

Giá từ 279.819.000 VND (VAT)

SUZUKI 5 TẠ - SUZUKI 550KG Là Dòng Xe tải nhỏ Dòng Xe Đa Tiện Dụng, Động Cơ Tiết Kiêm, Bề bỉ, SUZUKI LONG BIÊN sẵn xe giao ngay, Khuyến Mại 100% thuế trước bạ, bảo hiểm thân vỏ Tương Đương Lên Tới 30tr, Hỗ trợ Đăng Ký, Đăng Kiểm, Hỗ Trợ Ngân Hàng Lên Tới 80% Lãi Xuất ƯU đãi, Liên Hệ Ngay Mr Tuyển 0984809669 Để Biết Thêm Chi Tiết
Bền bỉ và Tiết Kiệm Nhiên Liệu

Giá từ 342.812.000 VND (VAT)

SUZUKI 7 Tạ Là Dòng Xe tải nhỏ Dòng Xe Đa Tiện Dụng, Động Cơ Tiết Kiêm, Bề bỉ, SUZUKI LONG BIÊN sẵn xe giao ngay, Khuyến Mại 100% thuế trước bạ, bảo hiểm thân vỏ Tương Đương Lên Tới 30tr, Hỗ trợ Đăng Ký, Đăng Kiểm, Hỗ Trợ Ngân Hàng Lên Tới 80% Lãi Xuất ƯU đãi, Liên Hệ Ngay Mr Tuyển 0984809669 Để Biết Thêm Chi Tiết
Xin cảm ơn, chúng tôi sẽ liên lạc với bạn sớm nhất!