SUZUKI LONG BIÊN - Đại Lý Chính Hãng

SUZUKI 5 TẠ-SUZUKI 550KG

SUZUKI 5 TẠ-SUZUKI 550KG

Euro 4
Xe tải hàng nhẹ hàng đầu

Giá từ 279.819.000 VND (VAT)

SUZUKI 5 TẠ - SUZUKI 550KG Là Dòng Xe tải nhỏ Dòng Xe Đa Tiện Dụng, Động Cơ Tiết Kiêm, Bề bỉ, SUZUKI LONG BIÊN sẵn xe giao ngay, Khuyến Mại 100% thuế trước bạ, bảo hiểm thân vỏ Tương Đương Lên Tới 30tr, Hỗ trợ Đăng Ký, Đăng Kiểm, Hỗ Trợ Ngân Hàng Lên Tới 80% Lãi Xuất ƯU đãi, Liên Hệ Ngay Mr Tuyển 0984809669 Để Biết Thêm Chi Tiết

Liên hệ


 Chân thành cảm ơn quý khách hàng đã đến với đại lý SUZUKI LONG BIÊN đại lý chính hãng bán chạy nhất của SUZUKI VIỆT NAM. Suzuki Long Biên chuyên cung cấp các loại xe Tải Nhẹ từ 500kg đến gần 1 Tấn của suzuki, với tiêu chí bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu đen lại lợi ích nhất cho khách hàng

     Khi mua xe tại đại lý SUZUZKI LONG BIÊN Quý Khách được nhận rất nhiều ưu đãi và quà tặng trong tháng Như BẢO HIỂM THÂN VỎ, GHẾ DA, CAMERA HÀNH TRÌNH, ĐUÔI GIÓ THỂ THAO…hoặc nhận tiền mặt lên tới 50tr đồng..
Quý khách xin liên hệ tới hotline: 098 480 9669 Mr Tuyển PTKD để được tư vấn cụ thể nhất
Hoặc truy cặp web: suzukilongbien.org 
                                   Địa chỉ: 449 nguyễn văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội

SUPER CARRY TRUCK – XE TẢI NHẸ HÀNG ĐẦU

 SUZUKI 5 TẠ  xe tải nhẹ hàng đầu, bán chạy nhất trong 20 năm qua với thiết kế & chất lượng Nhật Bản.

BẢNG TÍNH DỰ KIẾN LÃI XUẤT KHI MUA SUZUKI 5 TẠ VAY VỐN QUA NGÂN HÀNG
Để được tư vấn cụ thể về thủ tục và hồ sơ vay vốn Liên hệ ngay Mr Tuyển 0984809669 PTKD
LỊCH TRẢ NỢ DỰ KIẾN 
Họ và tên khách hàng:Trần Thanh Minh
Số tiền vay:150.000.000đồng
Thời hạn vay60tháng
Ngày giải ngân:03/08/2023mm/dd/yyLs dự kiến
Lãi suất:12,00%1,00%tháng13,00%1,08%tháng
(Đây là lãi dự kiến. Lãi thực tế sẽ phụ thuộc vào dư nợ thực tế và lãi suất từng thời điểm)
Kỳ trả nợSố ngày tính lãiDư nợGốc phải trảLãi phải trảTổng số tiền phải trả
008/03/2023150.000.000
108/04/202331147.500.0002.500.0001.550.0004.050.000
208/05/202330145.000.0002.500.0001.475.0003.975.000
308/06/202331142.500.0002.500.0001.498.3333.998.333
408/07/202330140.000.0002.500.0001.425.0003.925.000
508/08/202331137.500.0002.500.0001.446.6673.946.667
608/09/202331135.000.0002.500.0001.420.8333.920.833
708/10/202330132.500.0002.500.0001.350.0003.850.000
808/11/202331130.000.0002.500.0001.369.1673.869.167
908/12/202330127.500.0002.500.0001.300.0003.800.000
1008/01/202431125.000.0002.500.0001.317.5003.817.500
1108/02/202431122.500.0002.500.0001.291.6673.791.667
1208/03/202429120.000.0002.500.0001.184.1673.684.167
1308/04/202431117.500.0002.500.0001.343.3333.843.333
1408/05/202430115.000.0002.500.0001.272.9173.772.917
1508/06/202431112.500.0002.500.0001.287.3613.787.361
1608/07/202430110.000.0002.500.0001.218.7503.718.750
1708/08/202431107.500.0002.500.0001.231.3893.731.389
1808/09/202431105.000.0002.500.0001.203.4033.703.403
1908/10/202430102.500.0002.500.0001.137.5003.637.500
2008/11/202431100.000.0002.500.0001.147.4313.647.431
2108/12/20243097.500.0002.500.0001.083.3333.583.333
2208/01/20253195.000.0002.500.0001.091.4583.591.458
2308/02/20253192.500.0002.500.0001.063.4723.563.472
2408/03/20252890.000.0002.500.000935.2783.435.278
2508/04/20253187.500.0002.500.0001.007.5003.507.500
2608/05/20253085.000.0002.500.000947.9173.447.917
2708/06/20253182.500.0002.500.000951.5283.451.528
2808/07/20253080.000.0002.500.000893.7503.393.750
2908/08/20253177.500.0002.500.000895.5563.395.556
3008/09/20253175.000.0002.500.000867.5693.367.569
3108/10/20253072.500.0002.500.000812.5003.312.500
3208/11/20253170.000.0002.500.000811.5973.311.597
3308/12/20253067.500.0002.500.000758.3333.258.333
3408/01/20263165.000.0002.500.000755.6253.255.625
3508/02/20263162.500.0002.500.000727.6393.227.639
3608/03/20262860.000.0002.500.000631.9443.131.944
3708/04/20263157.500.0002.500.000671.6673.171.667
3808/05/20263055.000.0002.500.000622.9173.122.917
3908/06/20263152.500.0002.500.000615.6943.115.694
4008/07/20263050.000.0002.500.000568.7503.068.750
4108/08/20263147.500.0002.500.000559.7223.059.722
4208/09/20263145.000.0002.500.000531.7363.031.736
4308/10/20263042.500.0002.500.000487.5002.987.500
4408/11/20263140.000.0002.500.000475.7642.975.764
4508/12/20263037.500.0002.500.000433.3332.933.333
4608/01/20273135.000.0002.500.000419.7922.919.792
4708/02/20273132.500.0002.500.000391.8062.891.806
4808/03/20272830.000.0002.500.000328.6112.828.611
4908/04/20273127.500.0002.500.000335.8332.835.833
5008/05/20273025.000.0002.500.000297.9172.797.917
5108/06/20273122.500.0002.500.000279.8612.779.861
5208/07/20273020.000.0002.500.000243.7502.743.750
5308/08/20273117.500.0002.500.000223.8892.723.889
5408/09/20273115.000.0002.500.000195.9032.695.903
5508/10/20273012.500.0002.500.000162.5002.662.500
5608/11/20273110.000.0002.500.000139.9312.639.931
5708/12/2027307.500.0002.500.000108.3332.608.333
5808/01/2028315.000.0002.500.00083.9582.583.958
5908/02/2028312.500.0002.500.00055.9722.555.972
6008/03/20282902.500.00026.1812.526.181
Tổng150.000.00048.966.736198.966.736
 Bảng Tính Dự Kiến LăN Bánh SUZUKI 5 TẠ
 CHI PHÍ ĐĂNG KÝ, ĐĂNG KIỂM
STTHạng mụcSố tiềnGhi chú
1SUZUKI 5 TẠ250.000.000GIÁ ÁP THUẾ
CHI PHÍ ĐĂNG KÝ, ĐĂNG KIỂM, BÀN GIAO XE
STTHạng mụcSố tiềnGhi chú
1Thuế trước bạ 2%5.000.000Có hóa đơn
2Phí đăng ký biển số500.000Có hóa đơn
3Bảo hiểm TNDS838.000Có hóa đơn
4phí dv đăng ký đăng kiểm1.500.000chi phí ngoài
5Phí Đăng kiểm350.000Có hóa đơn
6phí bảo trì đường bộ 1 năm2.160.000Có hóa đơn
7cà số khung số máy, ép biển meca inox800.000Có biên lai
8công đăng ký đăng kiểm,  giao xe tại nhà2.000.000chi phí ngoài
9Đổ xăng xe500.000có biên lai
Tổng cộng chi phí đăng ký13.648.000

CÁC PHIÊN BẢN THÙNG XE SUZUKI 5 TẠ

Image
Image
Image
Image

 SUZUKI 5 TẠ – SUZUKI 550KG – XE TẢI TIẾT KIỆM, BÁN CHẠY NHẤT VIỆT NAM

  Dòng xe số 1 thị trường xe thương mại. Niềm tự hào của Việt Nam Suzuki.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

SUZUKI 5 TẠ  dòng xe tải nhẹ tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường.

  • KÍCH THƯỚC
    Thùng lửngThùng kínThùng mui bạtThùng ben
    Chiều dài tổng thể mm3,2403,2603,2603,240
    Chiều rộng tổng thể mm1,4151,4001,4001,415
    Chiều cao tổng thể mm1,7652,1002,1001,765
    Chiều dài thùng mm1,9501,8501,8501,720
    Chiều rộng thùng mm1,3251,2901,2901,280
    Chiều cao thùng mm2901,3001,300270
    Vệt bánh trước/sau mm1,205/1,200
    Chiều dài cơ sở mm1,840
    Khoảng sáng gầm xe mm165
    Bán kính quay vòng nhỏ nhất m4.1

     

    CÔNG TY TNHH KD Ô TÔ NISU – SUZUKI LONG BIÊN

    hotline: 098 480 9669 – Mr Tuyển PTKD

    Gmail: tuyensuzukilongbien@gmail.com

    Đ/c: 449 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội

Sản phẩm liên quan

Kinh tế, hiệu quả, bền bỉ

Giá: 294.448.000 VND (VAT)

SUZUKI BÁN TẢI VAN Là Dòng Xe Đa Tiện Dụng, Không Cấm Giờ, Không Cấm Phố, Chạy 24/24, Động Cơ Tiết Kiêm, Bề bỉ, SUZUKI LONG BIÊN sẵn xe giao ngay,Khuyến mạ thuế trước bạ, Bảo hiểm thân vỏ, Tương đương tới 30tr đồng. Hỗ trợ Đăng Ký Đăng Kiểm, Hỗ Trợ Ngân Hàng Lên Tới 70% Lãi Xuất ƯU đại, Liên Hệ Ngay Mr Tuyển 0984809669 Để Biết Thêm Chi Tiết
Bền bỉ và Tiết Kiệm Nhiên Liệu

Giá từ 342.812.000 VND (VAT)

SUZUKI 7 Tạ Là Dòng Xe tải nhỏ Dòng Xe Đa Tiện Dụng, Động Cơ Tiết Kiêm, Bề bỉ, SUZUKI LONG BIÊN sẵn xe giao ngay, Khuyến Mại 100% thuế trước bạ, bảo hiểm thân vỏ Tương Đương Lên Tới 30tr, Hỗ trợ Đăng Ký, Đăng Kiểm, Hỗ Trợ Ngân Hàng Lên Tới 80% Lãi Xuất ƯU đãi, Liên Hệ Ngay Mr Tuyển 0984809669 Để Biết Thêm Chi Tiết
Xin cảm ơn, chúng tôi sẽ liên lạc với bạn sớm nhất!